你卖给谁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you sell it to | ⏯ |
不要告诉别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell anyone | ⏯ |
你告诉 她我寄给你了1万吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell her I sent you $10,000 | ⏯ |
谁告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who told you that | ⏯ |
请不要告诉我你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont tell me who you are | ⏯ |
你不能告诉别人哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant tell anyone | ⏯ |
别人卖给你多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much were people sold you | ⏯ |
把你的id告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your id | ⏯ |
我告诉你你完了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you you were done | ⏯ |
你到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here to tell me | ⏯ |
我忘了告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to tell you | ⏯ |
请你把你需要的型号告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me the model you need | ⏯ |
你把电影名告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me the name of the movie | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
这是别人告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what i was told | ⏯ |
我不会告诉别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell anyone | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
我会你要是把它卖了,我会给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sell it if you sell it, Ill give you the money | ⏯ |
你要告诉我少了那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to tell me Im missing that | ⏯ |
你要给谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you going to give | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |