TraditionalChinese to Vietnamese
貴 い 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
貴賓 🇨🇳 | 🇬🇧 Vip | ⏯ |
在太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
貴賓室 🇨🇳 | 🇬🇧 Room | ⏯ |
实在太堵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too blocked | ⏯ |
现在太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold now | ⏯ |
实在太困了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too sleepy | ⏯ |
太太,我已经在门口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maam, Im already at the door | ⏯ |
现在太晚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it too late now | ⏯ |
实在太抱歉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
也還是貴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still a no | ⏯ |
田中貴士 🇨🇳 | 🇬🇧 Hiroshi Tanaka | ⏯ |
太棒了,太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
实在是太好吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so delicious | ⏯ |
两点实在太久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Two points is too long | ⏯ |
沟通实在太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication is too difficult | ⏯ |
网络实在太差了 🇨🇳 | 🇬🇧 The network is so bad | ⏯ |
别太放在心上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont take it too seriously | ⏯ |
你太棒了,太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre great | ⏯ |
太太,我已经在饭店门口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maam, Im already at the door of the hotel | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |