Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
他们正在服务 🇨🇳 | 🇬🇧 They are serving | ⏯ |
他们正在服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre serving | ⏯ |
这里是服务中心 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the service center | ⏯ |
你们这里有干洗服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a dry cleaning service here | ⏯ |
我现在在做驾驶培训服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing driving training now | ⏯ |
做什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What services to do | ⏯ |
我们这里其他服务是要收钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our other services here are to collect money | ⏯ |
按摩做爱服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage sex service | ⏯ |
我现在在做驾驶培训服务公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing driving training service now | ⏯ |
我们有接机服务 🇨🇳 | 🇬🇧 We have pick-up service | ⏯ |
我们在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here | ⏯ |
在做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Doing housework | ⏯ |
旅游服务中心在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the tourist service center | ⏯ |
这里有没有中文服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Chinese service here | ⏯ |
这里有最友好的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 There is the friendliest service | ⏯ |
请问你们做什么服务呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What service do you do, please | ⏯ |
服务 🇨🇳 | 🇬🇧 service | ⏯ |
服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Service | ⏯ |
我们在哪里做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we do it | ⏯ |
你要做什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What service are you going to do | ⏯ |