Vietnamese to Chinese

How to say Sau tôi nghe bạn in Chinese?

我听见你说话后

More translations for Sau tôi nghe bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我听见你说话后

能听见我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hear me
恐怕我听不见你说话  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant hear you
我说话可以听见吗  🇨🇳🇬🇧  Can I hear you talk
听我说话!  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
我说我在听你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I was listening to you
恐怕我听不见您说话  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant hear you
我听不懂你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant understand what you are saying
我说话你没有听  🇨🇳🇬🇧  I speak and you dont listen
你说话我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
我听不到你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
我没听懂你说话  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand you
你说什么,我听不见  🇨🇳🇬🇧  I cant hear what you say
我听不见你说什么  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
我在听你讲话,你可以听到我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Im listening to you, can you hear me
听到你说话,我和你说话有困难  🇨🇳🇬🇧  I have trouble talking to you when I hear you
听不见我讲话吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you hear me
你听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand what Im saying
你能听懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand me
你说话我很喜欢听  🇨🇳🇬🇧  I love listening when you talk
我想听你说真心话  🇨🇳🇬🇧  I want to hear you say what you really mean