Vietnamese to Chinese

How to say Vô mail qua sơ mi đi đi in Chinese?

通过衬衫取消邮件去

More translations for Vô mail qua sơ mi đi đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
vô tư  🇨🇳🇬🇧  v.t
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
邮件  🇨🇳🇬🇧  mail
邮寄  🇨🇳🇬🇧  Mail
邮件  🇨🇳🇬🇧  Mail
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
电子邮件  🇨🇳🇬🇧  E-mail
通过邮件  🇨🇳🇬🇧  By mail
发电子邮件  🇨🇳🇬🇧  E-mail
通过邮寄  🇨🇳🇬🇧  By mail
工作邮件  🇨🇳🇬🇧  Work mail
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 通过衬衫取消邮件去

通过邮件  🇨🇳🇬🇧  By mail
衬衫  🇨🇳🇬🇧  Shirt
衬衫  🇨🇳🇬🇧  shirt
你可以取消邮件了  🇨🇳🇬🇧  You can cancel the mail
通过电子邮件  🇨🇳🇬🇧  By email
那件衬衫是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose shirt is that
这件衬衫多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this shirt
衬衫没见过啊!  🇨🇳🇬🇧  I havent seen a shirt
你衬衫  🇨🇳🇬🇧  Your shirt
T衬衫  🇨🇳🇬🇧  T shirt
女衬衫  🇨🇳🇬🇧  blouse
(女)衬衫  🇨🇳🇬🇧  (female) shirt
男衬衫  🇨🇳🇬🇧  Mens shirt
白衬衫  🇨🇳🇬🇧  White shirt
仔衬衫  🇨🇳🇬🇧  Shirts
另一件衬衫做好了,打电话你过来取吗  🇨🇳🇬🇧  The other shirt is ready, can you call you to pick it up
那件衬衫要五美元  🇨🇳🇬🇧  That shirt is five dollars
你想买哪一件衬衫  🇨🇳🇬🇧  Which shirt would you like to buy
需要通过客服取消  🇨🇳🇬🇧  Need to cancel through customer service
白色衬衫  🇨🇳🇬🇧  White shirt