Vietnamese to Chinese

How to say Không cho đồng nghiệp biết in Chinese?

不要让同事知道

More translations for Không cho đồng nghiệp biết

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 不要让同事知道

不要同事知道  🇨🇳🇬🇧  Dont co-workers know
不要轻易让他知道你的事  🇨🇳🇬🇧  Dont let him know about you easily
这件事 不要让你兄弟知道  🇨🇳🇬🇧  Dont let your brother know about this
他不想让你知道  🇨🇳🇬🇧  He doesnt want you to know
不能让酒店知道  🇨🇳🇬🇧  I cant let the hotel know
难道你不知道家庭和事业是同样的重要吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know that family and career are equally important
她让我知道  🇨🇳🇬🇧  She let me know
请让我知道  🇨🇳🇬🇧  Please let me know
让我知道你来不来  🇨🇳🇬🇧  Let me know if youre coming
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我不知道你要去问管事的  🇨🇳🇬🇧  I didnt know you were going to ask the question
要知道  🇨🇳🇬🇧  You know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
所以你要保密,不能让他知道我们的事情  🇨🇳🇬🇧  So you have to keep it a secret and not let him know about us
我不知道,我知道你要醒来  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I know youre going to wake up
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
就是知不知道我的父母同意不  🇨🇳🇬🇧  just know that my parents agreed no
不知道  🇨🇳🇬🇧  Hear nothing of
不知道  🇨🇳🇬🇧  Dont know