Chinese to Vietnamese

How to say 做小姐 in Vietnamese?

Hãy là một quý cô

More translations for 做小姐

小姐小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss
小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Little sister
好小姐好小姐  🇨🇳🇬🇧  Good lady, good lady
Hello小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Hello little sister
小姐  🇨🇳🇬🇧  miss
小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss
韩国小姐姐  🇨🇳🇬🇧  South Koreas little sister
小姐姐,你好!  🇨🇳🇬🇧  Hello, little sister
你好!小姐姐  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Little sister
翻译小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Little sister
谢谢。小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Little sister
朱双双是做小姐的  🇨🇳🇬🇧  Zhu is a double lady
那都不用做,让漂亮的小姐姐给你做  🇨🇳🇬🇧  Theres no need to do that, let your beautiful little sister do it for you
陈小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Chen
LiLian小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Lilian
Lillian小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Lillian
wendy小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Wendy
李小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Li
蒋小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Jiang
关小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss Guan

More translations for Hãy là một quý cô

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight