Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ tôi không lên được in Chinese?

现在我不起床

More translations for Bây giờ tôi không lên được

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 现在我不起床

我不想起床  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up
现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
你现在起床了是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre up now, arent you
我醒了几次。现在是起床  🇨🇳🇬🇧  I woke up a few times. Its time to get up
起床起床  🇨🇳🇬🇧  Get up and get up
我起床,我6:35起床  🇨🇳🇬🇧  I get up, I get up at 6:35
我在6:30起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at 6:30
我在八点起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at eight
不想起床  🇨🇳🇬🇧  Dont want to get up
我还不想起床  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get out of bed
我也在床上,还没起床  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, too, not getting up yet
Jose现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Jose hasnt got up yet
起床起床啦!  🇨🇳🇬🇧  Get up
我起床,我早起  🇨🇳🇬🇧  I get up, I get up early
在6:30起床  🇨🇳🇬🇧  Get up at 6:30
早上好,您现在该起床了  🇨🇳🇬🇧  Good morning, its time for you to get up
仍卧床不起  🇨🇳🇬🇧  Still bedridden
费力不起床  🇨🇳🇬🇧  Struggling not to get up
我起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
我刚起床  🇨🇳🇬🇧  I just got up