早上六点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at half past six in the morning | ⏯ |
我早上六点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at half past six in the morning | ⏯ |
每天早上六点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at half past six every morning | ⏯ |
我每天早上六点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at half past six every morning | ⏯ |
明天早上五点半叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me up at half past five tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上六点钟起床,可以来一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get up at six oclock tomorrow morning | ⏯ |
我早上六点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at six in the morning | ⏯ |
明天早上9点半可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be okay at 9:30 tomorrow morning | ⏯ |
六点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at half past six | ⏯ |
我们可以在明天早上六点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 We can be at six oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at seven tomorrow morning | ⏯ |
他早上六点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 He gets up at six in the morning | ⏯ |
明天早上起床,七点钟起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up tomorrow morning and get up at seven oclock | ⏯ |
我明天早上要早一点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get up early tomorrow morning | ⏯ |
他六点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 He gets up at half past six | ⏯ |
我明天六点半要起床,睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up at half past six tomorrow | ⏯ |
早上六点,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Six oclock in the morning, will you | ⏯ |
早上六点钟我就起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at six oclock in the morning | ⏯ |
明天早上五点半起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at half past five tomorrow morning | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
六点30分 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 a.m | ⏯ |
下午六点半 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 p.m | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
早上7:30,晚上6:30 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 a.m., 6:30 p.m | ⏯ |
六点三十下班 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 off work | ⏯ |
30分钟6元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 min 6 yuan | ⏯ |