Chinese to Vietnamese

How to say 我们在这边下 in Vietnamese?

Chúng ta đang ở phía dưới

More translations for 我们在这边下

我们这边在下雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining on our side
在这边等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我们车档位在下边  🇨🇳🇬🇧  Our gear is down
我们在这下车  🇨🇳🇬🇧  Were getting off here
在……下边  🇨🇳🇬🇧  In...... Below
我这边在和他说一下  🇨🇳🇬🇧  My side is talking to him
我在bgc这边  🇨🇳🇬🇧  Im on the bgc side
站在我这边  🇨🇳🇬🇧  On my side
我这边看一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look here
在我们这边有会员吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any members on our side
在这边  🇨🇳🇬🇧  Over here
在这边等我一下,你在这边等我一下,我下去拿点东西,马上回来  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here, you wait for me here, Ill go down and get something and ill be right back
我们想坐这边  🇨🇳🇬🇧  We want to sit here
我们这边很冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold on our side
我在你们这边住的酒店  🇨🇳🇬🇧  Im staying at your hotel
请问一下,我这个是在这边等吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, am I waiting here for this one
你们经常在这边吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often come here
你们在这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
就在这边  🇨🇳🇬🇧  Its over here
这边做一下  🇨🇳🇬🇧  Do it here

More translations for Chúng ta đang ở phía dưới

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches