我很爱你,但我不喜欢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, but I dont like you | ⏯ |
我喜欢你但我不爱你 对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you but I dont love you Im sorry | ⏯ |
我喜欢你,但不能公开 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, but I cant be public | ⏯ |
但我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont like you | ⏯ |
我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you, but you like me, I like you | ⏯ |
老公我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband I love you | ⏯ |
我爱你,老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, husband | ⏯ |
我爱你老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your husband | ⏯ |
老公,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you | ⏯ |
老公我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hubby, I love you | ⏯ |
但我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I like you | ⏯ |
我爱你,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, I like you | ⏯ |
打你我爱你打你我不喜欢你我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit you I love you hit you I dont like you I love you | ⏯ |
我喜欢你但只是喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you but I just like you | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
老公,我爱你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you | ⏯ |
你喜欢我可我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like me but I dont like you | ⏯ |
我爱你,我喜欢你,我爱你,我喜欢你,你真是个大好人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, I like you, I love you, I like you, you are really a good person | ⏯ |
你很可爱,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cute, I like you | ⏯ |
你老公离开你不喜欢性生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like sex when your husband leaves | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |