Vietnamese to Chinese

How to say Pai có kéo khoá in Chinese?

带钥匙剪刀的 Pai

More translations for Pai có kéo khoá

佩佩服佩服  🇨🇳🇬🇧  Pai admires it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 带钥匙剪刀的 Pai

忘记带钥匙了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my keys
钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
上课请带剪刀  🇨🇳🇬🇧  Please bring scissors for class
剪刀  🇨🇳🇬🇧  Scissors
剪刀  🇨🇳🇬🇧  scissors
剪刀  🇨🇳🇬🇧  Scissors
我忘记带钥匙啦  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my keys
钥匙扣  🇨🇳🇬🇧  Key fob
取钥匙  🇨🇳🇬🇧  Get the key
金钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
配钥匙  🇨🇳🇬🇧  With keys
钥匙包  🇨🇳🇬🇧  Key bag
钥匙环  🇨🇳🇬🇧  Key ring
车钥匙  🇨🇳🇬🇧  Car keys
你会忘记带钥匙吗  🇨🇳🇬🇧  Will you forget to bring your keys
小剪刀  🇨🇳🇬🇧  Small scissors
剪指刀  🇨🇳🇬🇧  Scissor Knives
剪刀手  🇨🇳🇬🇧  Scissor hands
这个钥匙是这辆车的钥匙吗  🇨🇳🇬🇧  Is this key the key of this car
我能带上前门的钥匙吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring the key to the front door