明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
你明天还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at work tomorrow | ⏯ |
明天要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be at work tomorrow | ⏯ |
明天还上课呢 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be class tomorrow | ⏯ |
你们明天还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at work tomorrow | ⏯ |
你明天还来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to work tomorrow | ⏯ |
明天要来上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to work tomorrow | ⏯ |
你明天还要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to school tomorrow | ⏯ |
我要休息咯。 明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a rest. Were going to work tomorrow | ⏯ |
你们明天还来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to work tomorrow | ⏯ |
我明天还要去公司上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the company tomorrow | ⏯ |
并且明天还要继续上班 🇨🇳 | 🇬🇧 And ill keep going to work tomorrow | ⏯ |
早点睡吧,明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early and go to work tomorrow | ⏯ |
明天还要上班现在好罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow and now okay | ⏯ |
明天还要上班现在好困 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still at work tomorrow and im sleepy right now | ⏯ |
明天上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work tomorrow | ⏯ |
明天上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
你明天上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work tomorrow | ⏯ |
明天就要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |