房间没有热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 No kettle in the room | ⏯ |
热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Kettle | ⏯ |
热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 The kettle | ⏯ |
房间没有烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no kettle in the room | ⏯ |
一壶热水 🇨🇳 | 🇬🇧 A pot of hot water | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric kettle | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 An electric kettle | ⏯ |
房间里有没有烧热水的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water in the room | ⏯ |
房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
房间里的自来水可以做热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the tap water in the room make hot water | ⏯ |
卫生间里的自来水可以用水壶加热喝么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the tap water in the bathroom be heated and drunk with a kettle | ⏯ |
1002房间电水壶坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 1002 the kettle is bad | ⏯ |
这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here | ⏯ |
那里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water | ⏯ |
房间有水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres water in the room | ⏯ |
水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Kettle | ⏯ |
水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 kettle | ⏯ |
屋子里面有热水壶,喝热水可以自己烧 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a kettle in the house, and hot water can be boiled on your own | ⏯ |
你用电水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an electric kettle | ⏯ |
有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot water | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |