Chinese to Vietnamese

How to say 我说你很可爱 in Vietnamese?

Tôi nói anh dễ thương

More translations for 我说你很可爱

你很可爱  🇨🇳🇬🇧  You are cute
我很可爱  🇨🇳🇬🇧  Im cute
你很可爱,我很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre cute, I like you
我很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
我的妈妈总说我很可爱  🇨🇳🇬🇧  My mother always says Im cute
你很可爱,我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre cute, I like you
很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its cute
你很可爱、很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre cute and beautiful
说你爱我  🇨🇳🇬🇧  Say you love me
不奇怪,很可爱很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its not strange, its cute
很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  Love and love you very much
我很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
我很爱你^_^  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
我很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
我说我爱你  🇨🇳🇬🇧  I said I love you
我真的很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you very much
你会很爱很爱我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you love me so much
你小孩很可爱  🇨🇳🇬🇧  Your kids are cute
مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
它很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its cute

More translations for Tôi nói anh dễ thương

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh