充值卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Recharge card | ⏯ |
我想买q卡的充值卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a top-up card for q cards | ⏯ |
会员卡是充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Membership card is top-up | ⏯ |
必须买东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to buy something | ⏯ |
会员卡是充值的 🇨🇳 | 🇬🇧 Membership card is top-up | ⏯ |
我们这里是充值办卡玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to top up the card to play | ⏯ |
充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Recharge | ⏯ |
你好 我想充值电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to recharge my calling card | ⏯ |
你们必须要花钱去买鸦片 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to spend money on opium | ⏯ |
这是必须要的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this necessary | ⏯ |
我要买五万块钱,手机充值卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy fifty thousand yuan, mobile phone recharge card | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Must | ⏯ |
所以,你必须离开是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So, you have to leave, dont you | ⏯ |
必须的必须的必须滴滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Must must must drip | ⏯ |
你必须去 🇨🇳 | 🇬🇧 You must go | ⏯ |
我给这个卡充值了 🇨🇳 | 🇬🇧 I recharged the card | ⏯ |
在哪儿给icoca卡充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I top up my card | ⏯ |
手机充值0Q币充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone recharge0Q Coin Recharge | ⏯ |
这是必须的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is necessary | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |