Vietnamese to Chinese

How to say Để tui áo khoác nóng coi ra in Chinese?

让热夹克向外看

More translations for Để tui áo khoác nóng coi ra

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tui tion  🇨🇳🇬🇧  Tuition
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
龙门和翠湖不在一个地方  🇨🇳🇬🇧  Longmen and Lake Tui are not in one place
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
3D fade out efekt pre PS zadarmo!] 25. januára 2018 58 videní  🇨🇳🇬🇧  3D fade out efekt pre PS zadarmo! 25. Janu?ra 2018 58 viden
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 让热夹克向外看

夹克  🇨🇳🇬🇧  Jacket
夹克  🇨🇳🇬🇧  Jacket
夹克和  🇨🇳🇬🇧  jacket and
夹克衫  🇨🇳🇬🇧  Jacket
棉夹克  🇨🇳🇬🇧  Cotton jacket
外向  🇨🇳🇬🇧  Outgoing
外向  🇨🇳🇬🇧  Extroversion
夹克和衬衫  🇨🇳🇬🇧  Jackets and shirts
加大码夹克  🇨🇳🇬🇧  Plus code jacket
我向窗外扔出巧克力  🇨🇳🇬🇧  I threw chocolate out the window
黑色的夹克衫  🇨🇳🇬🇧  Black jacket
这件夹克40元  🇨🇳🇬🇧  This jacket is 40 yuan
外向的  🇨🇳🇬🇧  Extroverted
看我的帽子和我的夹克衫  🇨🇳🇬🇧  Look at my hat and my jacket
热巧克力  🇨🇳🇬🇧  Hot Chocolate
这件夹克40美元  🇨🇳🇬🇧  This jacket is $40
夹克衫汽车模型  🇨🇳🇬🇧  Jacket car model
这件夹克多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this jacket
那是他的夹克衫  🇨🇳🇬🇧  Thats his jacket
这是一个夹克衫  🇨🇳🇬🇧  This is a jacket