Vietnamese to Chinese

How to say Ở quế võ in Chinese?

在奎沃

More translations for Ở quế võ

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 在奎沃

沃尔沃  🇨🇳🇬🇧  Volvo
奎因  🇨🇳🇬🇧  Quinn
贝奎英  🇨🇳🇬🇧  Bequiin
奎弟奇  🇨🇳🇬🇧  Quedic
帕奎奥  🇨🇳🇬🇧  Pacquiao
米奎尔  🇨🇳🇬🇧  Miquell
斯奎勒  🇨🇳🇬🇧  Squiler
奎托斯  🇨🇳🇬🇧  Kratos
朗沃  🇭🇰🇬🇧  Longvo
达沃  🇨🇳🇬🇧  Davao
沃克  🇨🇳🇬🇧  Walker
瑞沃  🇨🇳🇬🇧  Revo
弗拉沃  🇨🇳🇬🇧  Flavo
沃尔玛  🇨🇳🇬🇧  Walmart
欧沃斯  🇨🇳🇬🇧  Oworth
萨沃伊  🇨🇳🇬🇧  Savoy
我还在老地方等你,今天开沃尔沃  🇨🇳🇬🇧  Im still waiting for you in the old place, and Im driving a Volvo today
奥利弗奎恩  🇨🇳🇬🇧  Oliver Quinn
麥奎爾朱肉  🇨🇳🇬🇧  McGuires Meat
艾伦沃克  🇨🇳🇬🇧  Alan Walker