祝你好梦,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good dream, good night | ⏯ |
晚安,祝你好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, I wish you a good dream | ⏯ |
晚安祝你们好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night and wish you all a dream | ⏯ |
祝大家晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, everyone | ⏯ |
祝愿你们今晚好梦!晚安! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best dreams tonight! Good night | ⏯ |
晚安,祝你做个好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, good night | ⏯ |
好的,晚安,祝你好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, good night | ⏯ |
祝你有一个好梦,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good dream and good night | ⏯ |
祝你平安 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace | ⏯ |
祝你平安! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace | ⏯ |
晚安晚安、晚晚不安 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, late and restless | ⏯ |
假如再也见不到你,祝你早安,午安,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 If I never see you again, good morning, good afternoon, good night | ⏯ |
想你。 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss you. Good night | ⏯ |
我睡觉去啦,祝我晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, good night | ⏯ |
祝你一路平安 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a safe journey | ⏯ |
祝你平安快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace and happiness | ⏯ |
祝你平安 甜蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace and sweetness | ⏯ |
祝你一切安好 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
祝你一生平安 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace all my life | ⏯ |
今晚是平安夜,祝你有个美好的夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight is Christmas Eve | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |