下个月15号左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around the 15th next month | ⏯ |
非常欢迎!我下个月10号左右回国! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very welcome! Ill be back at around the 10th next month | ⏯ |
这张是1月8号左右 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is around January 8th | ⏯ |
二月10号左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around February 10th | ⏯ |
下个月,我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month, well go back to China | ⏯ |
26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
一个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 A month or so | ⏯ |
我1月18号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China on January 18th | ⏯ |
一月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around January | ⏯ |
我1月20号也要回去两周,在2月5号左右回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for two weeks on January 20th and back around February 5th | ⏯ |
我26号回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China on the 26th | ⏯ |
我12月23号要回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China on December 23rd | ⏯ |
左右左右左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left and right | ⏯ |
可能一个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a month or so | ⏯ |
大概半个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About half a month | ⏯ |
大概2月20多号左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About February 20th or so | ⏯ |
我1月就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China in January | ⏯ |
中午左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around noon | ⏯ |
下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
我26号回中国了,下个月会去柬埔寨的金边 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China on the 26th and will go to Phnom Penh, Cambodia, next month | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |