喝冰水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink iced water | ⏯ |
要冰的还是要热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still hot to be iced | ⏯ |
要是冰沙 🇨🇳 | 🇬🇧 If its a smoothie | ⏯ |
少冰还是不要冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Less ice or no ice | ⏯ |
我不喝冰的,我身体不适 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink ice, Im not feeling well | ⏯ |
需要冰镇的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs ice, doesnt it | ⏯ |
不要冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be ice | ⏯ |
我要说冰块,冰块,冰块,冰块,冰块,冰块 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say ice, ice, ice, ice, ice, ice | ⏯ |
我的血是冰冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 My blood is cold | ⏯ |
你需要冰的还是热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need ice or hot | ⏯ |
这是要喝 🇨🇳 | 🇬🇧 This is to drink | ⏯ |
它是冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ice | ⏯ |
饮料要冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinks to be iced | ⏯ |
你是说要喝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean you want to drink it | ⏯ |
冷冰的,冷冰冰的,河水的冰冰冰冰见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold, cold, ice-cold, ice-ice ice in the river | ⏯ |
这是我家的冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my refrigerator | ⏯ |
美式咖啡,我要冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 American coffee, I want ice | ⏯ |
我要我需要小冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want my Xiaoice box | ⏯ |
啤酒是要冰镇的还是常温的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the beer cold or warm | ⏯ |
冰冰的冰冰见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice ice see you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |