我这边还在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting on my side | ⏯ |
你在这边还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still used to it here | ⏯ |
还是你公司在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is your company here | ⏯ |
在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over here | ⏯ |
还在帕赛我在这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here at Pasay | ⏯ |
你在里边还是外边 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you inside or outside | ⏯ |
就在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over here | ⏯ |
你来这边多久?还是说会在这边生活 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here? Or will you live here | ⏯ |
你住在这附近,还是在这边工作呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live near here, or do you work here | ⏯ |
你在这边还要呆多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to stay here | ⏯ |
你在这边工作还是旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here or travel | ⏯ |
我在bgc这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the bgc side | ⏯ |
站在我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 On my side | ⏯ |
吃饭在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is here | ⏯ |
不是在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
都在这边了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all over here | ⏯ |
这边现在的季节怎么还这么热 🇨🇳 | 🇬🇧 How come the season here is still so hot | ⏯ |
不是在这里,不是在这里这边还是很远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here, not here, its still a long way | ⏯ |
哦,你还有朋友在这边是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you still have friends here, dont you | ⏯ |
这边还要付25元 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres $25 to pay for this side | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |