Chinese to Vietnamese

How to say 你还在河口吗 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn ở miệng của dòng sông

More translations for 你还在河口吗

河口  🇨🇳🇬🇧  Estuary
河口站  🇨🇳🇬🇧  Estuary Station
河口话  🇭🇰🇬🇧  estuary said
你还在大门口等美女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still waiting for a beautiful woman at the gate
你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there
你好,你现在在档口吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you at the stall now
你还在线吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still online
你们公司在天河的吗  🇨🇳🇬🇧  Your companys in Tianhe
在吗还在  🇨🇳🇬🇧  Are you still here
你还在大门口干嘛?还不进去  🇨🇳🇬🇧  What are you still doing at the gate? Still not in
我在门口等你,你出来吗?还是我现在离开  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the door. Or am I leaving now
在河里  🇨🇳🇬🇧  In the river
在河上  🇨🇳🇬🇧  On the river
还在吗  🇨🇳🇬🇧  Still there
还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there
你明年还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still next year
你还在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still reading
下午你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still here this afternoon
孩子你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there, kid
你还在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still in China

More translations for Bạn vẫn còn ở miệng của dòng sông

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng