Vietnamese to Chinese

How to say Bạn Sẽ Không chờ đợi tôo in Chinese?

你不会等待

More translations for Bạn Sẽ Không chờ đợi tôo

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 你不会等待

等会等待  🇨🇳🇬🇧  wait
你不用等待  🇨🇳🇬🇧  You dont have to wait
等待你  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you
为你等待  🇨🇳🇬🇧  Wait ingres for you
等待  🇨🇳🇬🇧  Wait
等待  🇨🇳🇬🇧  wait for
等候等待  🇨🇳🇬🇧  Wait
等待等候  🇨🇳🇬🇧  Wait
在这里你不必等待  🇨🇳🇬🇧  You dont have to wait here
等待中  🇨🇳🇬🇧  Waiting
请等待  🇨🇳🇬🇧  Please wait
等待?你现在不方便吗  🇨🇳🇬🇧  Wait? Arent you convenient now
后面还会有,请等待  🇨🇳🇬🇧  There will be, please wait
待会  🇨🇳🇬🇧  Wait
你期待不期待  🇨🇳🇬🇧  You expect not to expect
等待你的生命  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your life
等待你的回复  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your reply
谢谢你的等待  🇨🇳🇬🇧  Thank you for waiting
等待你的召唤  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your call
你等会  🇨🇳🇬🇧  Youll wait