闽南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Minnan | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
闽南方言 🇨🇳 | 🇬🇧 Minnan dialect | ⏯ |
闽南话,你忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Minnan, youre busy | ⏯ |
上海淞南九村 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Minnan Jiucun | ⏯ |
渭南扶贫技校 🇨🇳 | 🇬🇧 Minnan Poverty-Relief Technical School | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
广东省东莞市风岗镇雁田南山工业区 🇨🇳 | 🇬🇧 Minnan Nanshan Industrial Zone, Fenggang Town, Dongguan, Guangdong Province | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
前面闽南古镇,有一家牛排店 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a steakhouse in the old town of Minnan in front | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |