钱,你放心,我会给你们出 🇨🇳 | 🇬🇧 money, rest assured, Ill give you out | ⏯ |
放心,我们会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, we will | ⏯ |
我给你的价钱,你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant rest assured of the price I gave you | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
放心,巧克力我会留给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Ill leave it to you | ⏯ |
放假期间我会打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you during the holidays | ⏯ |
我一会儿打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you later | ⏯ |
你放心,我觉得会让你开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, I think it will make you happy | ⏯ |
你放心,我不会差你钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured, I wont be worse off with your money | ⏯ |
放心 我明天有时间会给你打电话想你问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Ill have time tomorrow to call you and say hello | ⏯ |
你会比她们多,放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have more than them, rest assured | ⏯ |
我会打动你的心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill touch your heart | ⏯ |
我会的 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, rest assured | ⏯ |
你放心,我会处理好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take care of it | ⏯ |
我会打钱给他,他会拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give him the money, hell give it to you | ⏯ |
好的,请放心,我们会帮你跟进! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, rest assured that well follow up for you | ⏯ |
我会给你打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
然后我会一起把钱给你的。 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you the money together. Rest assured | ⏯ |
价格放心,我都会给你最便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Price assured, I will give you the cheapest | ⏯ |
你放心,这个绝对我给你讲的,不会疼 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured that this absolutely I told you, will not hurt | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |