Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
你现在在吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating now | ⏯ |
你现在吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having dinner now | ⏯ |
你现在吃饭去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to eat now | ⏯ |
你们现在要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to eat now | ⏯ |
我现在在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating right now | ⏯ |
现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to dinner | ⏯ |
你咋现在才吃饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you eat now | ⏯ |
难道你们现在才吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating now | ⏯ |
你现在在外面吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating outside now | ⏯ |
你吃饭了吗?现在在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? What are you doing now | ⏯ |
我们现在在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We are having dinner now | ⏯ |
我现在在吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having lunch right now | ⏯ |
你吃过了吗?要不要吃现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten yet? Do you want to eat now | ⏯ |
现在是去吃饭还是你们现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to dinner or are you going home now | ⏯ |
我现在吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have breakfast now | ⏯ |
现在我们吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now lets eat | ⏯ |
现在准备吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now get ready for dinner | ⏯ |
现在吃就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat now | ⏯ |
那你现在先去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to dinner now | ⏯ |
你们需要吃饭吗?现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any thing to eat? Right now | ⏯ |