tôi với bạn không phải tình yêu 🇻🇳 | 🇨🇳 我和你在一起,不爱 | ⏯ |
Bạn nghĩ về tôi như là một phần của nó, và tôi sẽ đi với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你认为我是它的一部分,我会和我一起去 | ⏯ |
tôi không hiểu ý bạn, bạn nói thế tôi sẽ nghĩ nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 我不知道你的意思,你说,我想 | ⏯ |
Nếu bạn yêu tôi, bạn sẽ không từ chối 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你爱我,你就不会拒绝 | ⏯ |
Khi là miễn phí, tôi sẽ yêu cầu bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 什么时候有空,我会问你 | ⏯ |
Khi là miễn phí, tôi sẽ yêu cầu bạn ?? 🇻🇳 | 🇨🇳 什么时候有空,我会问你?? | ⏯ |
tôi không hiểu rốt cuộc Bạn coi tôi là gì đối với bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白我该为你做什么 | ⏯ |
bạn không thích tôi cũng không yêu tôi không sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你不喜欢我也不爱我好 | ⏯ |
Tôi không dịch được tên bạn. Tôi sẽ gọi bạn là anh trọng 🇻🇳 | 🇨🇳 我不翻译你的名字我打电话给你 | ⏯ |
Kết hôn với tôi, bạn sẽ 🇻🇳 | 🇨🇳 嫁给我,好吗 | ⏯ |
Tôi và bạn quên nhau sang năm tôi với bạn với gặp lại 🇻🇳 | 🇨🇳 我和你又忘了和你在一起的一年 | ⏯ |
tôi sẽ không gọi nữa, bạn không thương tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会再打电话了,你不要伤害我 | ⏯ |
Tôi thấy bạn không thật sự yêu tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我知道你并不真正爱我 | ⏯ |
Tôi sẽ là bạn bè của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我会是你的朋友 | ⏯ |
tôi hứa tôi nguyện, khi nào vẫn còn có bạn tôi sẽ yêu bạn không rời xa bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我保证我祈祷,当还有你的时候,我会爱你,不离开你 | ⏯ |
bạn thật sự yêu tôi bạn sẽ sẵn sàng cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你真的爱我,你会为我准备好 | ⏯ |
Đơn giản là tôi nghĩ về bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我只是在想你 | ⏯ |
Tôi không nghĩ anh là Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我不认为你是中国人 | ⏯ |
Tôi không cảm thấy như bạn là tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我觉得你不像是我 | ⏯ |
they fall in love with each other 🇨🇳 | 🇬🇧 They fall in love with each other | ⏯ |
我想我们并不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think we know each other | ⏯ |
正在相互一起玩耍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing with each other | ⏯ |
你们都彼此相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You all love each other | ⏯ |
你们爱彼此,这就够了,其他的都不重要,我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 You love each other, thats enough, nothing else matters, I think | ⏯ |
不早,我觉得我爱上了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Early, I think Im in love with you | ⏯ |
我们相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We love each other | ⏯ |
你们很相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You love each other very much | ⏯ |
你们爱彼此,这就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 You love each other, thats enough | ⏯ |
我想我跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im with you | ⏯ |
我比较喜欢独处,但是我觉得自己还是挺好相处的 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer to be alone, but I think Im still good with each other | ⏯ |
ความรักเราอย่าไปคิดแบบนั้นถือว่ามีบุญวาสนาต่อกันถึงได้เจอกัน 🇹🇭 | 🇬🇧 In love, we dont think that theres a merit to each other | ⏯ |
不要互相讨论 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont discuss each other | ⏯ |
你不要笑,我觉得你会 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont laugh, I think you will | ⏯ |
不,我觉得起码我们可以知道彼此的意思,你觉得呢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I think at least we can know what each other means, dont you think | ⏯ |
那不是只是我爱上你,需要彼此爱。否则什么都不会发生 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not just that I love you, I need to love each other. Otherwise nothing will happen | ⏯ |
我们互相竞争,互相激励 🇨🇳 | 🇬🇧 We compete with each other and motivate each other | ⏯ |
我想我们一起见面认识, 这样让我们的这份情永存 🇨🇳 | 🇬🇧 I think we meet together to know each other, so that our love will last forever | ⏯ |
咱俩会互相影响影响 🇨🇳 | 🇬🇧 We will influence each other | ⏯ |