Vietnamese to Chinese

How to say Ta điện in Chinese?

塔迪恩

More translations for Ta điện

Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
on+sage nditionil r se ta le-tamiqgform for II hairty es  🇨🇳🇬🇧  on-sage nditionil r se ta le-tamiqgform for II hairty es
AI sit I what TT1分等于MA TIC sea ta it  🇨🇳🇬🇧  AI sit I what TT1 cents equal to MA TIC sea ta it
老师,泼ta的壁纸用的怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Teacher, hows the wallpaper for Splasha

More translations for 塔迪恩

去迪拜塔  🇨🇳🇬🇧  To the Burj Khalifa
迪拜塔怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the Burj Khalifa
迪拜哈利法塔  🇨🇳🇬🇧  Burj Khalifa, Dubai
我要买迪拜塔门票  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a ticket to the Burj Khalifa
去迪拜塔然后再回机场  🇨🇳🇬🇧  Go to the Burj Khalifa and back to the airport
恩恩,加油  🇨🇳🇬🇧  En, come on
我在迪恩捷幼稚园中一班  🇨🇳🇬🇧  Im in A Shift at DeanJet Kindergarten
汁塔塔  🇨🇳🇬🇧  Juice Tower
塔塔汁  🇨🇳🇬🇧  Tata Juice
塔塔酱  🇨🇳🇬🇧  Tata sauce
恩  🇨🇳🇬🇧  Okay
恩,道恩,好的  🇨🇳🇬🇧  Well, Dawn, all right
塔土塔头  🇭🇰🇬🇧  The head of the tower
请问迪拜塔的售票处在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the ticket office at the Burj Khalifa, please
塔  🇨🇳🇬🇧  Tower
三文鱼塔塔  🇨🇳🇬🇧  Salmon Tower
肯恩  🇨🇳🇬🇧  Ken
恩赦  🇨🇳🇬🇧  En-pardon
E恩  🇨🇳🇬🇧  E.E
菲恩  🇨🇳🇬🇧  Fern