Vietnamese to Chinese

How to say Noel mà chán in Chinese?

诺埃尔,无聊

More translations for Noel mà chán

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Célébration Royale de Noël  🇪🇸🇬🇧  Célébration Royale de Noel
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Nous avons colorié notre sapin de noel  🇫🇷🇬🇧  We colored our Christmas tree
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
김해시 상동면 매리 710-8 (주)푸카통상. 옆 키엘노엘  🇰🇷🇬🇧  Gimhashi Sangdong Cotton Marie 710-8 Fuka Trade Co., Ltd. Next to Kieel Noel
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 诺埃尔,无聊

埃尔多  🇨🇳🇬🇧  Eldo
埃菲尔  🇨🇳🇬🇧  Eiffel
索诺尔  🇨🇳🇬🇧  Sonol
诺贝尔奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
埃菲尔铁塔  🇨🇳🇬🇧  Eiffel Tower
埃尔文薛定谔  🇨🇳🇬🇧  Ervin Schrodinger
很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring
好无聊  🇨🇳🇬🇧  So boring
无聊的  🇨🇳🇬🇧  Boring
无聊呗  🇨🇳🇬🇧  Boring
我无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored
无聊(>ω<)  🇨🇳🇬🇧  Boredom
获得诺贝尔奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize
诺贝尔文学奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize in Literature
你很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre bored
好无聊啊  🇨🇳🇬🇧  So boring
好无聊哟  🇨🇳🇬🇧  Its boring
好嘿无聊  🇨🇳🇬🇧  Hey, boring