Chinese to Vietnamese

How to say 你会玩远程射手吗 in Vietnamese?

Bạn có thể chơi game bắn súng tầm xa không

More translations for 你会玩远程射手吗

路程远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a long way
射手  🇨🇳🇬🇧  Archer
远程  🇨🇳🇬🇧  Remote
射手座  🇨🇳🇬🇧  Sagittarius
玩会手机  🇨🇳🇬🇧  Play with mobile phones
旅程会很好玩  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a fun journey
你会PLC编程吗  🇨🇳🇬🇧  Can you program PLC
路程距离你们家远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from your home
射手发育  🇨🇳🇬🇧  Shooter Development
我要射手  🇨🇳🇬🇧  I want shooters
远程输出  🇨🇳🇬🇧  Remote output
远程教学  🇨🇳🇬🇧  Distance learning
永远不会放开你的手  🇨🇳🇬🇧  Never let go of your hand
你会再买课程吗  🇨🇳🇬🇧  Will you buy another course
你不会说太远吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you say too far
你会玩游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Can you play games
在玩手机吗  🇨🇳🇬🇧  Are you playing with your phone
你要射了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to shoot
如果你去玩会,你会玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Would you have fun if you went to have fun
路程有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it

More translations for Bạn có thể chơi game bắn súng tầm xa không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
salt card game  🇨🇳🇬🇧  salt card game game
游戏机  🇨🇳🇬🇧  Game
赛  🇨🇳🇬🇧  Game
游戏  🇨🇳🇬🇧  Game
比赛  🇨🇳🇬🇧  Game
比赛  🇨🇳🇬🇧  Game
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Game fine  🇨🇳🇬🇧  Game fine
Game boy  🇨🇳🇬🇧  Game boy