你现在下班不是时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the right time to leave work now | ⏯ |
你什么时候不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you not going to work | ⏯ |
你今天不上班吗?你想什么时候让我过去见你?是现在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to work today? When do you want me to come over and see you? Is it now | ⏯ |
在下雨的时候,她并不想出去 🇨🇳 | 🇬🇧 She didnt want to go out when it rained | ⏯ |
我不想去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to work | ⏯ |
你什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start work | ⏯ |
我娶你加我进不去的,你不是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I married you and I cant get in, arent you at work | ⏯ |
在上班,我也想你 🇨🇳 | 🇬🇧 At work, I miss you too | ⏯ |
你不去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont go to work | ⏯ |
不想去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to go to work | ⏯ |
老公,你不想去玩就不去了,明天我还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, you dont want to play, Ill still go to work tomorrow | ⏯ |
你不是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work | ⏯ |
我回去时候再找你约车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when I get back | ⏯ |
如果想出去旅游,我就不用上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to travel, I wont have to go to work | ⏯ |
你在你现在是上班,是不是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work now, arent you | ⏯ |
你昨天什么时候上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go to work yesterday | ⏯ |
你的同事什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When does your colleague work | ⏯ |
可我想在婚礼的时候给你穿上 🇨🇳 | 🇬🇧 But I want to put it on for you at the wedding | ⏯ |
你想什么时候出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to ship | ⏯ |
你想什么时候出来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to come out | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |