你的老板不用我们去接他了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boss wont have to go to pick him up | ⏯ |
不过我的老板可不是一般的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 But my boss is not the average boss | ⏯ |
就是你直接去老板家里。找老板拿钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going straight to your bosss house. Get the boss to get the key | ⏯ |
你不用过来接我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over and pick me up | ⏯ |
你不用用遥控器,你直接用那块儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to use the remote control, you just use that piece | ⏯ |
老板你不怕热 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre not afraid of the heat | ⏯ |
我不是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not the boss | ⏯ |
老板你是不是现在要过去南站 🇨🇳 | 🇬🇧 boss are you now going to go to the south station | ⏯ |
你是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the boss | ⏯ |
你的老板说,你不是拖拽伞组的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boss says youre not dragging an umbrella group | ⏯ |
你直接过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight over | ⏯ |
他是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes your boss | ⏯ |
你可以直接走了,不用买了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go straight away without buying it | ⏯ |
我的老板,那个是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss, thats your boss | ⏯ |
你直接打的士过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre calling the taxi | ⏯ |
老是不过夜的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont spend the night all the time | ⏯ |
如果你是我的老板,我可能是在恭维你,但是你不是我的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 If you were my boss, I might be complimenting you, but youre not my boss | ⏯ |
你问他,对他说你不想过去,能不能直接过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him, tell him you dont want to go over, can you come directly | ⏯ |
你不老 我觉得你一直是英俊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not old, I think youve always been handsome | ⏯ |
直接充不了钱呢,我爱你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant charge you directly, I love your wife | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |