Chinese to Vietnamese

How to say 我比较规矩一点,不喜欢太乱,喜欢安静 in Vietnamese?

Tôi có kỷ luật hơn, tôi không thích được quá lộn xộn, tôi muốn được yên tĩnh

More translations for 我比较规矩一点,不喜欢太乱,喜欢安静

我比较喜欢更安静的工作环境  🇨🇳🇬🇧  I prefer a quieter working environment
我比较喜欢一首诗  🇨🇳🇬🇧  I prefer a poem
我不喜欢安静的等待  🇨🇳🇬🇧  I dont like to wait quiet
我比较喜欢做饭  🇨🇳🇬🇧  I prefer to cook
我比较喜欢泰国  🇨🇳🇬🇧  I prefer Thailand
我比较喜欢洋妞  🇨🇳🇬🇧  I prefer chicks
我喜欢安安  🇨🇳🇬🇧  I like Ann
我比较喜欢写诗歌  🇨🇳🇬🇧  I prefer to write poetry
我比较喜欢吃辣的  🇨🇳🇬🇧  I prefer spicy
我比较喜欢的洋妞  🇨🇳🇬🇧  I prefer a girl
比尔不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Bill doesnt like it
我太不喜欢了  🇨🇳🇬🇧  I dont like it too much
其实我不喜欢参加这样的活动,太吵了,我喜欢安静  🇨🇳🇬🇧  Actually, I dont like to participate in such activities, too noisy, I like to be quiet
我喜欢安娜  🇨🇳🇬🇧  I like Anna
我不喜欢这点  🇨🇳🇬🇧  I dont like that
我们比较喜欢开玩笑  🇨🇳🇬🇧  We prefer to joke
我比较喜欢那个洋妞  🇨🇳🇬🇧  I prefer that girl
我比较喜欢那个女孩  🇨🇳🇬🇧  I prefer that girl
我太喜欢了  🇨🇳🇬🇧  I love it so much
喜欢喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like it

More translations for Tôi có kỷ luật hơn, tôi không thích được quá lộn xộn, tôi muốn được yên tĩnh

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home