其他时间不自由吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not free any other time | ⏯ |
那你怎么不睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why dont you sleep | ⏯ |
你什么时候不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you not going to work | ⏯ |
你怎么不下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you leave work | ⏯ |
你不是在班由旺吉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in class by Wangi | ⏯ |
你不是上白班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in the white shift | ⏯ |
你不是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work | ⏯ |
我怎么加不上你的whatsapp呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I not add your whatsapp | ⏯ |
不过我的时间比较自由 🇨🇳 | 🇬🇧 But my time is freer | ⏯ |
不会吧你不在那里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, dont you work there | ⏯ |
你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work | ⏯ |
上班时间不固定 🇨🇳 | 🇬🇧 Office hours are not fixed | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
我怎么可能会上你的圈套?你让我证明有没有?是不是no不可能的?我是不会进入你的阴谋的 🇨🇳 | 🇬🇧 我怎么可能会上你的圈套?你让我证明有没有?是不是no不可能的?我是不会进入你的阴谋的 | ⏯ |
每天的上班时间不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the working hours different every day | ⏯ |
三号你不上班的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to work on the third | ⏯ |
我们在上班,不能去你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Were at work, we cant go to your room | ⏯ |
你现在的自由时间是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your free time now | ⏯ |
你怎么不理我,你怎么不和我聊天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ignore me, why dont you talk to me | ⏯ |
怎么不能观战你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant you watch you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |