Vietnamese to Chinese

How to say Cô ấy đang ngủ trên lầu in Chinese?

她正在楼上睡觉

More translations for Cô ấy đang ngủ trên lầu

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 她正在楼上睡觉

她正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  She is sleeping
他人在楼上睡觉  🇨🇳🇬🇧  Hes sleeping upstairs
汤姆的狗正在她的床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  Toms dog is sleeping in her bed
我正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping
玲玲正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Lingling is sleeping
爸爸正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dad is sleeping
你正在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping
她正在熟睡中  🇨🇳🇬🇧  She is asleep
她现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Shes still sleeping
爸爸现在正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dad is sleeping now
一只狗正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  A dog is sleeping
她在卧室里睡觉  🇨🇳🇬🇧  She sleeps in the bedroom
狗在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  The dog sleeps in bed
我现在正在睡觉,是早上的6:20  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping now, its 6:20 in the morning
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
她将会睡觉  🇨🇳🇬🇧  Shes going to sleep
不要在上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep in class
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
晚上睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep at night