Chinese to Vietnamese

How to say 我睡在自己的床上 in Vietnamese?

Tôi ngủ trong giường của riêng tôi

More translations for 我睡在自己的床上

你能自己上床吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to bed on your own
狗在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  The dog sleeps in bed
我上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
在我的床上  🇨🇳🇬🇧  Its in my bed
纳尼,我自己睡  🇨🇳🇬🇧  Nani, Im sleeping by myself
我在晚上十点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock in the evening
我在晚上九点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at nine oclock in the evening
我累了,在床上自慰  🇨🇳🇬🇧  Im tired, masturbating in bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
我换成了自己的床单  🇨🇳🇬🇧  I changed my sheets
我要上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我现在必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I must go to bed now
在床上的  🇨🇳🇬🇧  In bed
你自己睡吧  🇨🇳🇬🇧  Sleep on your own
我在床上  🇨🇳🇬🇧  I am in bed
我在床上  🇨🇳🇬🇧  Im in bed
你让我在你自己的手上  🇨🇳🇬🇧  You put me in your own hands
我們兩個睡在一張床上他們兩個睡在一張床上  🇨🇳🇬🇧  The two of us sleep in one bed, they sleep in a bed
我在我的床上了  🇨🇳🇬🇧  Im in my bed

More translations for Tôi ngủ trong giường của riêng tôi

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel