Chinese to Vietnamese

How to say 我们应该 in Vietnamese?

Chúng ta nên

More translations for 我们应该

我们应该我们应该多久欢迎  🇨🇳🇬🇧  How long should we welcome it
我们应该远  🇨🇳🇬🇧  We should go far
我们不应该的  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt
我们应该反恩  🇨🇳🇬🇧  We should fight back
我们应该沉思  🇨🇳🇬🇧  We should meditate
我们应该支持  🇨🇳🇬🇧  We should support it
我们应该杜绝  🇨🇳🇬🇧  We should put an end to it
首先,我们应该  🇨🇳🇬🇧  First of all, we should
我们应该早睡  🇨🇳🇬🇧  We should go to bed early
我们应该远离他们  🇨🇳🇬🇧  We should stay away from them
我们应该感谢他们  🇨🇳🇬🇧  We should thank them
我们应该多种树  🇨🇳🇬🇧  We should have many trees
我们应该支持他  🇨🇳🇬🇧  We should support him
我们应该邀请谁  🇨🇳🇬🇧  Who should we invite
我们不应该放弃  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt give up
我们不应该抽烟  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt smoke
我们应该早起床  🇨🇳🇬🇧  We should get up early
我们应该写标语  🇨🇳🇬🇧  We should write slogans
我们应该开枪吗  🇨🇳🇬🇧  Should we shoot
我们应该小心火  🇨🇳🇬🇧  We should be careful about the fire

More translations for Chúng ta nên

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries