我住在a栋 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in building a | ⏯ |
我在我朋友家住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live at my friends house | ⏯ |
我住在a栋1650,你可以直接上来 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in building 1650, you can go straight up | ⏯ |
栋栋栋 🇨🇳 | 🇬🇧 Building | ⏯ |
在几栋 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few buildings | ⏯ |
我住在A栋31楼02号房。明天我送过 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in room 02 on the 31st floor of Building A. I sent it tomorrow | ⏯ |
你们是不是都住在一栋一栋楼里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all live in one building | ⏯ |
a栋 🇨🇳 | 🇬🇧 a building | ⏯ |
我们在我们现在住在乡间的一栋漂亮的新住宅里 🇨🇳 | 🇬🇧 We live in a beautiful new house in the country now | ⏯ |
你在公寓楼a栋,还是c栋 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the apartment building a building, or c building | ⏯ |
我将住在我的朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 I will live in my friends house | ⏯ |
现在回来了,你在B栋一楼等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Now back, youre waiting for me on the first floor of Building B | ⏯ |
我住在 🇨🇳 | 🇬🇧 I live | ⏯ |
我住在 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a house | ⏯ |
我住在 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in.. | ⏯ |
我的朋友住507 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend lives 507 | ⏯ |
你朋友在这住多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has your friend lived here | ⏯ |
在这栋楼后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind this building | ⏯ |
我住在528 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in 528 | ⏯ |
1栋 🇨🇳 | 🇬🇧 1 building | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
在2001年之前 🇨🇳 | 🇬🇧 Before 2001 | ⏯ |