Chinese to Vietnamese

How to say 我朋友住在b栋,我住在a栋2001 in Vietnamese?

Bạn tôi sống trong tòa nhà b, tôi sống trong việc xây dựng một 2001

More translations for 我朋友住在b栋,我住在a栋2001

我住在a栋  🇨🇳🇬🇧  I live in building a
我在我朋友家住  🇨🇳🇬🇧  I live at my friends house
我住在a栋1650,你可以直接上来  🇨🇳🇬🇧  I live in building 1650, you can go straight up
栋栋栋  🇨🇳🇬🇧  Building
在几栋  🇨🇳🇬🇧  In a few buildings
我住在A栋31楼02号房。明天我送过  🇨🇳🇬🇧  I live in room 02 on the 31st floor of Building A. I sent it tomorrow
你们是不是都住在一栋一栋楼里面  🇨🇳🇬🇧  Do you all live in one building
a栋  🇨🇳🇬🇧  a building
我们在我们现在住在乡间的一栋漂亮的新住宅里  🇨🇳🇬🇧  We live in a beautiful new house in the country now
你在公寓楼a栋,还是c栋  🇨🇳🇬🇧  Are you in the apartment building a building, or c building
我将住在我的朋友家  🇨🇳🇬🇧  I will live in my friends house
现在回来了,你在B栋一楼等我  🇨🇳🇬🇧  Now back, youre waiting for me on the first floor of Building B
我住在  🇨🇳🇬🇧  I live
我住在  🇨🇳🇬🇧  I live in a house
我住在  🇨🇳🇬🇧  I live in..
我的朋友住507  🇨🇳🇬🇧  My friend lives 507
你朋友在这住多久  🇨🇳🇬🇧  How long has your friend lived here
在这栋楼后面  🇨🇳🇬🇧  Behind this building
我住在528  🇨🇳🇬🇧  I live in 528
1栋  🇨🇳🇬🇧  1 building

More translations for Bạn tôi sống trong tòa nhà b, tôi sống trong việc xây dựng một 2001

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
在2001年之前  🇨🇳🇬🇧  Before 2001