哪里是夜市还是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the night market or what | ⏯ |
在这儿吃还是带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat here or take it away | ⏯ |
还是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Or this one | ⏯ |
怎么还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 What or you | ⏯ |
在哪里过夜是一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to spend the night is a question | ⏯ |
你们是过圣诞节,还是平安夜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you spend Christmas or Christmas Eve | ⏯ |
不管是白天还是黑夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether its day or night | ⏯ |
但是他的夜晚还会很疯狂 🇨🇳 | 🇬🇧 But his night will be crazy | ⏯ |
一还是t2 🇨🇳 | 🇬🇧 One or t2 | ⏯ |
还是在深圳,还是飞哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Or in Shenzhen, or where to fly | ⏯ |
怎么帮助还是一样没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How to help or the same no money | ⏯ |
早还是晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Early or late | ⏯ |
还在熬夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Still staying up late | ⏯ |
是…还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is... Still is.. | ⏯ |
还是只有一个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Still only one daughter | ⏯ |
您看到的是上还是下,还是左还是右 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see up or down, left or right | ⏯ |
你是在这里上学,还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here or going to work | ⏯ |
带走还是在这吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it or eat here | ⏯ |
还是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Still where it is | ⏯ |
还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Still is | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |