Chinese to Vietnamese

How to say 好吧! in Vietnamese?

Được

More translations for 好吧!

好吧好吧  🇨🇳🇬🇧  All rightAll right
好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎  🇨🇳🇬🇧  好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎
好吧,忙吧  🇨🇳🇬🇧  All right, busy
好吧  🇨🇳🇬🇧  Okay
好吧!  🇨🇳🇬🇧  All right
好吧  🇨🇳🇬🇧  All right
这么早好吧,好吧  🇨🇳🇬🇧  All right, its so early
好好干吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it
好好睡吧!  🇨🇳🇬🇧  Have a good nights sleep
好吧,上车吧!  🇨🇳🇬🇧  All right, get in the car
好吧,喝水吧  🇨🇳🇬🇧  All right, drink water
那好吧!  🇨🇳🇬🇧  All right
好玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Have fun
还好吧  🇨🇳🇬🇧  All right
你好吧!  🇨🇳🇬🇧  How are you
那好吧  🇨🇳🇬🇧  All right
还好吧  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
嗯、好吧  🇨🇳🇬🇧  Well, all right
哦!好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh! All right
还好吧!  🇨🇳🇬🇧  All right

More translations for Được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much