Vietnamese to Chinese

How to say Hương thơm của bạn ở đâu in Chinese?

你的气味在哪里

More translations for Hương thơm của bạn ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 你的气味在哪里

排气扇在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the exhaust fan
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
气味  🇨🇳🇬🇧  Smell
哪里你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
你在哪里啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
你是在哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你的家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your home
你的家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your home
你的包在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your bag
你的狗在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your dog
你的书在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your book
你的家,在哪里  🇨🇳🇬🇧  Your home, where is it
在你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
在哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where is it
在哪里的  🇨🇳🇬🇧  Wheres it
在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it