Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
老板收回了那个免费卷 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss took back the free volume | ⏯ |
我曾经是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be a teacher | ⏯ |
回不去的曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go back to the time | ⏯ |
我的老板,那个是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss, thats your boss | ⏯ |
曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 once | ⏯ |
曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 Once | ⏯ |
再见,那些曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, those who used to | ⏯ |
我曾经遇到过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive met it before | ⏯ |
我曾经是位老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be a teacher | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
那你到越南来,是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you doing when you come to Vietnam | ⏯ |
我曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to | ⏯ |
曾经的 🇨🇳 | 🇬🇧 Once | ⏯ |
一年回一次越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year back to Vietnam | ⏯ |
我回到越南。你可以见到真的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to Vietnam. You can see the real me | ⏯ |
老板,请到B2 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, please go to B2 | ⏯ |
收到了老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Received the boss | ⏯ |