Chinese to Vietnamese

How to say 你不上班的时候可以单独约你出去吗 in Vietnamese?

Tôi có thể hỏi bạn một mình khi bạn không ở nơi làm việc

More translations for 你不上班的时候可以单独约你出去吗

你可以不去上班吗  🇨🇳🇬🇧  Can you not go to work
不可以跟别人单独出去了  🇨🇳🇬🇧  Cant go out alone with someone else
所以不可以跟别人单独出去了  🇨🇳🇬🇧  So you cant go out alone with someone else
你什么时候不上班  🇨🇳🇬🇧  When are you not going to work
可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you
约你可以吗  🇨🇳🇬🇧  About you can
上班不可以去上课  🇨🇳🇬🇧  You cant go to class at work
你什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
你不去上班  🇨🇳🇬🇧  You dont go to work
下班的时候可以请你喝杯咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy you a cup of coffee at work
我可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you out
可以单独买热狗吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy a hot dog alone
鸡块可以单独点吗  🇨🇳🇬🇧  Can chicken nuggets be ordered alone
没有我们的同意,你不可以独自出去  🇨🇳🇬🇧  You cant go out alone without our consent
不出去约会吗  🇨🇳🇬🇧  Dont go out for a date
以后上班时间不可以去办公室,好吗  🇨🇳🇬🇧  You cant go to the office later in the work hours, okay
我要是单独约你出来喝咖啡。你会害羞吗  🇨🇳🇬🇧  If I ask you out alone for coffee. Are you shy
你不忙的时候,可以跟我聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk to me when youre not busy
我们下次是不是可以单独约会啊  🇨🇳🇬🇧  Can we go on a separate date next time
你昨天什么时候上班的  🇨🇳🇬🇧  When did you go to work yesterday

More translations for Tôi có thể hỏi bạn một mình khi bạn không ở nơi làm việc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a