他人在楼上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes sleeping upstairs | ⏯ |
一个男人在床上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is sleeping in bed | ⏯ |
昨天一晚上没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep one night yesterday | ⏯ |
她正在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 She is sleeping | ⏯ |
还有另一个人在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another guy sleeping | ⏯ |
昨晚睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed last night | ⏯ |
为什么她整天在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why does she sleep all day | ⏯ |
她现在还在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes still sleeping | ⏯ |
昨天我咳嗽了整个晚上,睡觉也没睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 I coughed all night yesterday and didnt sleep well | ⏯ |
你昨天晚上已经睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to bed last night | ⏯ |
你现在是一个人睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping alone now | ⏯ |
我一个人在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I sleeping here alone | ⏯ |
一个人睡觉无聊,需要聊天入睡 🇨🇳 | 🇬🇧 A person sleeps bored and needs to chat to sleep | ⏯ |
哎呀,我我现在只有一个愿望,就想睡觉,昨天晚上一个晚上都没睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, I now have only one wish, I want to sleep, last night did not fall asleep | ⏯ |
我的衣服在我同事家里,昨天晚上我在她家里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 My clothes are at my colleagues house and I slept at her last night | ⏯ |
她在卧室里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 She sleeps in the bedroom | ⏯ |
睡觉睡了快一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping for almost a day | ⏯ |
昨天晚上没睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep well last night | ⏯ |
我昨天晚上十点钟就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed at ten oclock last night | ⏯ |
在昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |