给我看看你的工作可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me if your job is okay | ⏯ |
工作,看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Work, read a book | ⏯ |
那我们合作一次看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets work together once | ⏯ |
好的,合作看看如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, work together and see how | ⏯ |
我想看看你工作时的样子,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what you look like at work, okay | ⏯ |
我们可以合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can cooperate | ⏯ |
看作 🇨🇳 | 🇬🇧 As | ⏯ |
对了,我的工作是合法的,警察 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, my job is legal, police | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
我们都可以合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can all work together | ⏯ |
我在警察局工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a police station | ⏯ |
去看项目考察 🇨🇳 | 🇬🇧 To see the project visit | ⏯ |
拍一张你工作的照片给我看看、可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture of your work and show me, will you | ⏯ |
先生,您看看这个PI是否合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, lets see if this PI is appropriate | ⏯ |
他们看看周围在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 They look around at work | ⏯ |
看看我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Look on my side | ⏯ |
你是在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working here | ⏯ |
把看作 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of it | ⏯ |
把......看作 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... As | ⏯ |
我不喜欢看到工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to see work | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |