tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
它是非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is very good | ⏯ |
南方非常的潮湿 🇨🇳 | 🇬🇧 The south is very wet | ⏯ |
这是非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very good | ⏯ |
是非之地 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the land | ⏯ |
他的堂哥非常非常的多 🇨🇳 | 🇬🇧 His cousins are very, very much | ⏯ |
因为第一,它是名牌的茶,第二,它的口感非常非常的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Because first, it is brand-name tea, and second, it tastes very, very good | ⏯ |
今天的天气非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather today is very, very good | ⏯ |
因为非常方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its very convenient | ⏯ |
它是非常优美的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very beautiful | ⏯ |
它非常的大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very big | ⏯ |
进门之前,敲门非常重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very important to knock on the door before you enter | ⏯ |
是非常美好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great day | ⏯ |
非常非常的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good | ⏯ |
今天天气很好,非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is very good today, very good | ⏯ |
天气非常的好 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is very good | ⏯ |
它的声音非常好听 🇨🇳 | 🇬🇧 It sounds very nice | ⏯ |
这里是买门票的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place to buy tickets | ⏯ |
我认为非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its very good | ⏯ |
在将来,它将会是非常方便的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the future, it will be very convenient | ⏯ |
但是在伦敦还是有非常好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres still a lot of fun in London | ⏯ |