有喝酒的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to drink | ⏯ |
你工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where you work | ⏯ |
你现在是在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now | ⏯ |
哪里有喝酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the drink | ⏯ |
你现在是去别的地方玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going somewhere else now | ⏯ |
工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 work place | ⏯ |
旁边就是我工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Next to me is where I work | ⏯ |
他那边是工作室,现在应该没喝酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the studio over there, shouldnt he drink now | ⏯ |
那现在我们去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are we going now | ⏯ |
你是在卖手机的那里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working there selling cell phones | ⏯ |
你现在在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now | ⏯ |
你们去那个地方是商场吗?还是酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the mall? Or a hotel | ⏯ |
工作地方旁边有酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bar next to the work place | ⏯ |
就在我们之前工作的地方的隔壁 🇨🇳 | 🇬🇧 Its next door to where we used to work | ⏯ |
你们在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你们都是在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all work here | ⏯ |
我们还在你工作的地方约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Were still dating at your place of work | ⏯ |
你的工作现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your job busy now | ⏯ |
那你现在就要去西湾那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to West Bay now | ⏯ |
我工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 My workplace | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |