姐妹。兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisters. Brother | ⏯ |
兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 brothers and sisters | ⏯ |
cousin堂兄弟(姐妹);表兄弟(姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 CousinCousins (sisters);Cousins (Sisters) | ⏯ |
表兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Table siblings | ⏯ |
兄弟姐妹们 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers and sisters | ⏯ |
堂兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 cousins | ⏯ |
堂兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins | ⏯ |
你有兄弟姐妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any brothers or sisters | ⏯ |
我没有兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no brothers or sisters | ⏯ |
你有多少个兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters do you have | ⏯ |
堂表兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins and brothers | ⏯ |
我有一个漂亮的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a beautiful sister | ⏯ |
你有多少兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters do you have | ⏯ |
一个漂亮的小姐姐! 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful little sister | ⏯ |
我有个弟弟和妹妹,妹妹叫kit弟弟叫件 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother and a sister, sister called kit brother called a piece | ⏯ |
和一个漂亮的妹 🇨🇳 | 🇬🇧 and a beautiful sister | ⏯ |
有,我有两个姐姐,一个妹妹,还有一个弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have two sisters, one sister, and a brother | ⏯ |
你有一个兄弟,一个妹妹,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a brother, a sister, dont you | ⏯ |
哥哥姐姐,弟弟妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister, brother and sister | ⏯ |
有哥哥姐姐弟弟妹妹我 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother, sister, sister and sister to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |