Vietnamese to Chinese

How to say Chơi chơi em đi với anh thôi in Chinese?

跟我玩吧

More translations for Chơi chơi em đi với anh thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837

More translations for 跟我玩吧

跟妹妹一起玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Play with your sister
跟我走吧!  🇨🇳🇬🇧  Come with me
你走吧 我妈不让我跟傻子玩  🇨🇳🇬🇧  You go, my mom wont let me play with fools
玩吧  🇨🇳🇬🇧  Lets play
跟我一样吧  🇨🇳🇬🇧  Just like me
我是玩儿吧!  🇨🇳🇬🇧  Im playing
我不跟你玩了  🇨🇳🇬🇧  Im not playing with you anymore
你想跟我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play with me
你玩吧  🇨🇳🇬🇧  You play
好玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Have fun
去玩吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go play
好小的猫,跟我一起玩吧,你好吗  🇨🇳🇬🇧  What a little cat, play with me
那就跟我车吧  🇨🇳🇬🇧  Then follow me
请跟我上楼吧  🇨🇳🇬🇧  Please follow me upstairs
腿我跟你按吧  🇨🇳🇬🇧  Legs I press you
跟我在一起吧  🇨🇳🇬🇧  Stay with me
哪你跟我睡吧  🇨🇳🇬🇧  Where are you sleeping with me
我想跟你一起玩  🇨🇳🇬🇧  I want to play with you
我每天都跟他玩  🇨🇳🇬🇧  I play with him every day
玩几天吧!  🇨🇳🇬🇧  Play for a few days